STT |
TÊN SÁCH |
NĂM XB |
CHỦ BIÊN |
1 |
Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp |
2016 |
TS. Trần Quang Huy |
2 |
Giáo trình kế toán ngân sách |
2016 |
TS.Trần Đình Tuấn |
3 |
Giáo trình đại cương kinh tế y tế |
2015 |
TS. Phạm Hồng Hải |
PGS.TS.Trần Chí Thiện |
GS.TS.Phạm Huy Dũng |
4 |
Giáo trình kế toán quản trị |
2015 |
TS.Đỗ Thị Thúy Phương |
5 |
Giáo trình cầu và nhu cầu chăm sóc sức khỏe |
2015 |
TS. Phạm Hồng Hải |
PGS.TS.Trần Chí Thiện |
GS.TS.Phạm Huy Dũng |
6 |
Giáo trình thị trường cung ứng dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
2015 |
TS. Phạm Hồng Hải |
PGS.TS.Trần Chí Thiện |
GS.TS.Phạm Huy Dũng |
7 |
Giáo trình đánh giá và dự báo y tế |
2015 |
TS. Phạm Hồng Hải |
PGS.TS.Trần Chí Thiện |
GS.TS.Phạm Huy Dũng |
8 |
Giáo trình kiểm toán căn bản |
2014 |
TS.Trần Đình Tuấn |
TS.Đỗ Thị Thúy Phương |
9 |
Giáo trình tổ chức công tác kế toán |
2014 |
TS.Trần Đình Tuấn |
ThS.Nguyễn Thị Tuân |
10 |
Giáo trình kế toán quốc tế |
2014 |
TS.Đỗ Thị Thúy Phương |
TS. Hoàng Thị Thu |
11 |
Giáo trình thống kê doanh nghiệp |
2013 |
PGS.TS.Trần Chí Thiện |
12 |
Giáo trình phân tích số liệu thống kê |
2013 |
PGS.TS. Trần Chí Thiện |
13 |
Giáo trình tài chính quốc tế |
2013 |
TS. Hoàng Thị Thu |
14 |
Trade, investment and green growth in Korea |
2013 |
TS. Trần Nhuận Kiên |
15 |
Multiple period goal linear programming application |
2013 |
PGS.TS.Trần Chí Thiện |
16 |
Effects of foreign direct investment on trade and economic growth in VietNam |
2013 |
TS. Hoàng Thị Thu |
17 |
Giáo trình nguyên lý thống kê |
2013 |
PGS.TS.Trần Chí Thiện |
18 |
Giáo trình marketing |
2012 |
PGS.TS. Đỗ Thị Bắc |
PGS.TS.Đỗ Anh Tài |
19 |
Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp chè tại Tỉnh Thái Nguyên trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế |
2012 |
TS. Đỗ Thị Thúy Phương |
20 |
Kỷ yếu hội thảo quốc tế hợp tác kinh tế, văn hóa và giáo dục Việt Nam – Hàn Quốc: triển vọng và giải pháp |
2011 |
Nguyễn Khánh Doanh |
21 |
Giáo trình hành vi người tiêu dùng |
2010 |
TS. Nguyễn Thị Gấm |
22 |
Nguyên kế toán |
2010 |
TS. Đoàn Quang Thiệu |
23 |
Giáo trình kiểm toán căn bản |
2010 |
TS.Trần Đình Tuấn |
ThS.Đỗ Thị Thúy Phương |
24 |
Giáo trình tài chính tiền tệ |
2010 |
ThS. Đỗ Thị Oanh |
25 |
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp |
2010 |
TS. Nguyễn Thị Minh Thọ |
ThS. Đặng Thị Dịu |
26 |
Giáo trình xã hội học đại cương |
2010 |
ThS. Đặng Xuân Quý |
27 |
Giáo trình tin học ứng dụng |
2010 |
Trần Công Nghiệp |
28 |
Giáo trình kinh tế môi trường |
2010 |
ThS. Tạ Thị Thanh Huyền |
ThS. Nguyễn Thị Thúy Vân |
29 |
Giáo trình kinh tế nông nghiệp |
2010 |
TS.Đỗ Quang Quý |
30 |
Giáo trình phân tích số liệu thống kê |
2010 |
TS. Đỗ Anh Tài |
31 |
Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh |
2010 |
ThS. Đồng Văn Đạt |
32 |
Giáo trình pháp luật đại cương |
2010 |
Trần Lương Đức |
33 |
Giáo trình kinh tế nông nghiệp |
2009 |
TS. Đỗ Quang Quý |
34 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
2008 |
TS.Trần Đình Tuấn |
35 |
Giáo trình phân tích số liệu thống kê |
2008 |
TS. Đỗ Anh Tài |
36 |
Cơ sở cho phát triển nông thôn theo các vùng ở Việt Nam khu vực phía Bắc |
2007 |
PGS.TS.Trần Chí Thiện |